Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
08:24 04/28, 2024
  1. 1
    08:47 - 14:22
    5h 35min JPY 32.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:14
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:14
    11:37
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    14:01
    14:22
  2. 2
    08:47 - 14:42
    5h 55min JPY 32.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:47
    08:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:52
    09:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:14
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:14
    11:37
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    14:01
    14:11
    Nakabashi (Ishikawa)
    中橋(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Chuo Ichibaguchi (Ishikawa)
    中央市場口(石川県)
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:42
  3. 3
    08:40 - 15:12
    6h 32min JPY 74.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:02
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:12
  4. 4
    08:32 - 15:12
    6h 40min JPY 68.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:32
    08:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:37
    08:55
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    15:02
    Ekinishi Godochosha mae
    駅西合同庁舎前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:12
  5. 5
    08:24 - 15:57
    7h 33min JPY 192.830
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    08:24
    15:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.