Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
22:59 05/01, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:04
    5h 44min JPY 51.490 IC JPY 51.488 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:50
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:59
    Ikaho Onsen (Kanetsu Kotsu)
    伊香保温泉〔関越交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:04
  2. 2
    06:20 - 12:04
    5h 44min JPY 45.290 IC JPY 45.286 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    11:59
    Ikaho Onsen (Kanetsu Kotsu)
    伊香保温泉〔関越交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:04
  3. 3
    06:20 - 12:48
    6h 28min JPY 43.950 IC JPY 43.944 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    09:34
    09:47
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    09:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    10:21
    Nerima
    練馬
    Ga
    Exit A2
    10:21
    10:27
    Nerima Sta.
    練馬駅〔練馬区役所前〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    12:42
    Ikaho Stone Step Street
    伊香保石段街
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:48
  4. 4
    08:40 - 14:08
    5h 28min JPY 51.710 IC JPY 51.708 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:18
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:34
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    13:34
    13:38
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:39
    14:03
    Ikaho Onsen (Kanetsu Kotsu)
    伊香保温泉〔関越交通〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:08
  5. 5
    22:59 - 09:50
    10h 51min JPY 323.790
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    22:59
    09:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.