Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
16:02 04/28, 2024
  1. 1
    16:20 - 22:38
    6h 18min JPY 50.520 IC JPY 50.517 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:20
    16:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:25
    16:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:46
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:06
    Kitatakasaki
    北高崎
    Ga
    21:06
    22:38
  2. 2
    16:47 - 22:57
    6h 10min JPY 44.680 IC JPY 44.677 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:47
    16:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:52
    17:10
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:19
    Takasakiton'yamachi
    高崎問屋町
    Ga
    West Exit
    21:19
    22:57
  3. 3
    16:40 - 23:31
    6h 51min JPY 44.900 IC JPY 44.899 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:40
    16:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:45
    17:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    17:00
    17:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:57
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:16
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:20
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:11
    Gummasoja
    群馬総社
    Ga
    22:11
    23:31
  4. 4
    16:20 - 23:31
    7h 11min JPY 48.010 IC JPY 48.007 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:20
    16:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:25
    16:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:02
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    21:12
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takasaki
    高崎
    Ga
    22:05
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Gummasoja
    群馬総社
    Ga
    22:11
    23:31
  5. 5
    16:02 - 02:33
    10h 31min JPY 254.910
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    16:02
    02:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.