Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
18:09 05/16, 2024
  1. 1
    18:15 - 21:36
    3h 21min JPY 40.610 IC JPY 40.605 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:29
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    21:29
    21:36
  2. 2
    18:15 - 22:07
    3h 52min JPY 41.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:20
    22:02
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:07
  3. 3
    18:40 - 22:21
    3h 41min JPY 46.210 IC JPY 46.205 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:40
    18:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:45
    19:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:00
    19:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:14
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    22:14
    22:21
  4. 4
    18:32 - 22:30
    3h 58min JPY 46.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:32
    18:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:37
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:06
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番乗り場
    21:45
    22:24
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:30
  5. 5
    18:09 - 03:59
    9h 50min JPY 257.950
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    18:09
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.