Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
03:50 05/02, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:34
    5h 14min JPY 42.190 IC JPY 42.189 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    10:00
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    10:00
    10:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    11:02
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    North Exit
    11:02
    11:09
    Takao Sta. North Exit
    高尾駅北口
    Trạm Xe buýt
    2
    11:12
    11:33
    Kobotoke
    小仏
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  2. 2
    06:20 - 11:34
    5h 14min JPY 41.660 IC JPY 41.652 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:04
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:11
    Takao Sta. North Exit
    高尾駅北口
    Trạm Xe buýt
    2
    11:12
    11:33
    Kobotoke
    小仏
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  3. 3
    06:20 - 11:34
    5h 14min JPY 41.330 IC JPY 41.324 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:01
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    11:02
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    North Exit
    11:02
    11:09
    Takao Sta. North Exit
    高尾駅北口
    Trạm Xe buýt
    2
    11:12
    11:33
    Kobotoke
    小仏
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:34
  4. 4
    08:40 - 13:34
    4h 54min JPY 47.260 IC JPY 47.252 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:01
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    North Exit
    13:01
    13:08
    Takao Sta. North Exit
    高尾駅北口
    Trạm Xe buýt
    2
    13:12
    13:33
    Kobotoke
    小仏
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:34
  5. 5
    03:50 - 13:38
    9h 48min JPY 307.150
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    03:50
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.