Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
18:09 04/30, 2024
  1. 1
    18:39 - 07:05
    12h 26min JPY 17.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:18
    23:33
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:01
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    07:01
    07:05
  2. 2
    18:39 - 07:05
    12h 26min JPY 18.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:01
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    07:01
    07:05
  3. 3
    18:39 - 07:51
    13h 12min JPY 17.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:54
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:35
    23:39
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:53
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    07:47
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    07:47
    07:51
  4. 4
    21:50 - 09:00
    11h 10min JPY 13.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:02
    Niihama
    新居浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    08:36
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:56
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    08:56
    09:00
  5. 5
    18:09 - 22:50
    4h 41min JPY 110.750
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    18:09
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.