Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
18:53 05/01, 2024
  1. 1
    19:02 - 09:11
    14h 9min JPY 85.160 IC JPY 85.159 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:02
    19:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:07
    19:32
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:06
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:15
    23:33
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:33
    23:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    00:36
    00:39
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口5番のりば
    04:45
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:54
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:58
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:08
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:11
  2. 2
    21:20 - 09:53
    12h 33min JPY 12.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:29
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    09:21
    09:24
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    09:33
    09:50
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
  3. 3
    19:07 - 09:53
    14h 46min JPY 11.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:25
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:34
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:57
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    09:21
    09:24
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    09:33
    09:50
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:53
  4. 4
    21:20 - 10:08
    12h 48min JPY 12.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:29
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:21
    Yonago
    米子
    Ga
    09:21
    09:24
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:48
    10:05
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:08
  5. 5
    18:53 - 22:48
    3h 55min JPY 97.550
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    18:53
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.