Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
04:21 05/10, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:35
    5h 15min JPY 42.220 IC JPY 42.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    11:06
    Atami
    熱海
    Ga
    11:06
    11:11
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    11:29
    Daimyogaoka
    大名ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:35
  2. 2
    06:20 - 11:56
    5h 36min JPY 47.730 IC JPY 47.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:33
    Yugawara
    湯河原
    Ga
    11:33
    11:36
    Yugawara Sta.
    湯河原駅
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:50
    Daimyogaoka
    大名ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:56
  3. 3
    08:40 - 13:42
    5h 2min JPY 49.960 IC JPY 49.956 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:54
    Yugawara
    湯河原
    Ga
    12:54
    13:42
  4. 4
    06:13 - 14:35
    8h 22min JPY 19.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    14:05
    Atami
    熱海
    Ga
    14:05
    14:10
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:20
    14:29
    Daimyogaoka
    大名ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    14:29
    14:35
  5. 5
    04:21 - 13:40
    9h 19min JPY 282.990
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    04:21
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.