Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
23:16 05/01, 2024
  1. 1
    05:05 - 12:18
    7h 13min JPY 12.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:49
    08:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    11:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:24
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:01
    Tatamigauraguchi
    畳ケ浦口
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:18
  2. 2
    05:05 - 12:18
    7h 13min JPY 12.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:49
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:49
    08:56
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    11:20
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:49
    Shimoko
    下府
    Ga
    11:49
    11:52
    Shimoko Sta. Ent.
    下府駅口
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:01
    Tatamigauraguchi
    畳ケ浦口
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:18
  3. 3
    05:05 - 13:26
    8h 21min JPY 16.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:32
    Yasugi
    安来
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:32
    Gotsu
    江津
    Ga
    12:32
    12:35
    Gotsu Sta.
    江津駅
    Trạm Xe buýt
    12:38
    13:08
    Tatamigauraguchi
    畳ケ浦口
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:26
  4. 4
    06:42 - 13:46
    7h 4min JPY 12.100 IC JPY 12.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:42
    06:49
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:54
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:48
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:35
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    10:35
    10:39
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:50
    12:55
    Hamada Eki-mae
    浜田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:01
    Hamada
    浜田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:14
    Shimoko
    下府
    Ga
    13:14
    13:46
  5. 5
    23:16 - 03:09
    3h 53min JPY 99.310
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    23:16
    03:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.