Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
01:48 05/02, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:02
    5h 42min JPY 52.250 IC JPY 52.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:28
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:30
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:46
    Dobara Municipal Byoin Iriguchi
    道原市立病院入口
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:02
  2. 2
    05:05 - 12:35
    7h 30min JPY 19.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:04
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    12:04
    12:06
    Nishiyaizu Sta. South Exit
    西焼津駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:34
    Honnakane Kita
    本中根北
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:35
  3. 3
    08:00 - 13:18
    5h 18min JPY 40.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:00
    08:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    08:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:08
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:46
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:48
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:53
    13:13
    Shizuoka Welfare University Iriguchi
    静岡福祉大学入口
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:18
  4. 4
    05:05 - 13:18
    8h 13min JPY 20.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:47
    10:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:40
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:46
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:48
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:53
    13:13
    Shizuoka Welfare University Iriguchi
    静岡福祉大学入口
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:18
  5. 5
    01:48 - 09:43
    7h 55min JPY 245.630
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    01:48
    09:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.