Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
03:19 05/22, 2024
  1. 1
    06:13 - 12:34
    6h 21min JPY 14.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:38
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:36
    Tenri
    天理
    Ga
    11:36
    11:39
    Tenri Sta.
    天理駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:26
    Kokudo Hari
    国道針
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:34
  2. 2
    05:05 - 12:34
    7h 29min JPY 13.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:35
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:36
    Tenri
    天理
    Ga
    11:36
    11:39
    Tenri Sta.
    天理駅
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:26
    Kokudo Hari
    国道針
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:34
  3. 3
    05:05 - 12:42
    7h 37min JPY 13.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    12:05
    12:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:42
  4. 4
    05:05 - 12:42
    7h 37min JPY 15.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:53
    10:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:01
    11:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    11:51
    Haibara
    榛原
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:54
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:41
    Hari Yubinkyoku
    針郵便局
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:42
  5. 5
    03:19 - 08:36
    5h 17min JPY 150.510
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    03:19
    08:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.