Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
19:14 04/27, 2024
  1. 1
    19:16 - 08:02
    12h 46min JPY 20.000 Đổi tàu 10 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    19:16
    19:23
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:27
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:51
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    19:51
    19:59
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    20:10
    22:05
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    22:07
    22:16
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:08
    23:13
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:38
    05:45
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:52
    05:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:46
    07:49
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:51
    07:59
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:02
  2. 2
    22:51 - 08:36
    9h 45min JPY 9.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Koyasan
    高野山
    Ga
    08:20
    08:23
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:33
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
  3. 3
    22:51 - 08:36
    9h 45min JPY 9.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Koyasan
    高野山
    Ga
    08:20
    08:23
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:33
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
  4. 4
    22:51 - 08:49
    9h 58min JPY 10.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:16
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Koyasan
    高野山
    Ga
    08:33
    08:36
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:38
    08:46
    Namikiri Fudo-mae (Wakayama)
    浪切不動前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:49
  5. 5
    19:14 - 01:07
    5h 53min JPY 132.750
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    19:14
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.