Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
09:58 05/01, 2024
  1. 1
    11:02 - 15:30
    4h 28min JPY 13.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:02
    11:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:14
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    11:36
    11:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:50
    12:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:49
    12:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:53
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    14:33
    14:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    15:20
    Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi)
    商工会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:30
  2. 2
    10:23 - 15:39
    5h 16min JPY 11.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:23
    10:26
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    10:26
    12:37
    Shin-onomichi Sta.
    新尾道駅
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:46
    Shin-onomichi
    新尾道
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:28
    14:55
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:29
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    15:29
    15:39
  3. 3
    10:21 - 16:23
    6h 2min JPY 11.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:59
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:03
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    14:14
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:26
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    15:33
    15:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:45
    16:13
    Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi)
    商工会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:23
  4. 4
    11:00 - 18:20
    7h 20min JPY 10.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:00
    11:07
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:15
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    11:36
    11:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:50
    12:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:49
    12:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:53
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:34
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    17:18
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    17:18
    17:22
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:17
    Showamachi
    昭和町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:20
  5. 5
    09:58 - 14:35
    4h 37min JPY 97.070
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    09:58
    14:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.