Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
09:59 05/01, 2024
  1. 1
    12:15 - 16:31
    4h 16min JPY 31.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:15
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:20
    12:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:35
    12:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:56
    Usa
    宇佐
    Ga
    15:56
    15:59
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:24
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:31
  2. 2
    10:24 - 17:01
    6h 37min JPY 7.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    11:31
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:07
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    12:07
    12:28
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    13:00
    15:50
    Beppu International Tourist Port
    別府国際観光港
    Cảng
    15:52
    15:55
    Beppu Kotsu Center
    別府交通センター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:05
    16:14
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:14
    16:21
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:48
    Usa
    宇佐
    Ga
    16:48
    16:51
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:59
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  3. 3
    10:24 - 17:01
    6h 37min JPY 7.840 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    11:31
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:02
    Senjo
    千丈
    Ga
    12:02
    12:04
    Senjo
    千丈(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:24
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:25
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    13:00
    15:50
    Beppu International Tourist Port
    別府国際観光港
    Cảng
    15:52
    15:55
    Beppu Kotsu Center
    別府交通センター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:05
    16:14
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:14
    16:21
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:48
    Usa
    宇佐
    Ga
    16:48
    16:51
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:59
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  4. 4
    10:24 - 17:01
    6h 37min JPY 7.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    11:31
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:07
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    12:07
    12:10
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:22
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    13:00
    15:50
    Beppu International Tourist Port
    別府国際観光港
    Cảng
    15:52
    15:55
    Beppu Kotsu Center
    別府交通センター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:05
    16:14
    Kamegawa Sta.
    亀川駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:14
    16:21
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:48
    Usa
    宇佐
    Ga
    16:48
    16:51
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    16:51
    16:59
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  5. 5
    09:59 - 16:34
    6h 35min JPY 149.070
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    09:59
    16:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.