Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
17:28 05/21, 2024
  1. 1
    17:37 - 02:12
    8h 35min JPY 17.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:12
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:16
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:19
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    23:19
    02:12
  2. 2
    17:37 - 02:12
    8h 35min JPY 18.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:12
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:16
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:27
    22:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:19
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    23:19
    02:12
  3. 3
    17:37 - 02:12
    8h 35min JPY 18.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:12
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    18:12
    18:16
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:27
    22:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:59
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:19
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    23:19
    02:12
  4. 4
    18:39 - 07:08
    12h 29min JPY 18.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:18
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    19:18
    19:22
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:59
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:59
    21:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:27
    23:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:54
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    05:54
    05:57
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    07:05
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:08
  5. 5
    17:28 - 00:34
    7h 6min JPY 171.950
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    17:28
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.