Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
01:15 05/01, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:06
    5h 6min JPY 57.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:00
    07:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:18
    12:06
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  2. 2
    05:05 - 12:06
    7h 1min JPY 21.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:30
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:06
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  3. 3
    05:05 - 12:36
    7h 31min JPY 20.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:34
    Aso
    阿蘇
    Ga
    12:34
    12:36
  4. 4
    05:05 - 12:36
    7h 31min JPY 18.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:39
    09:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    10:00
    11:20
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:34
    Aso
    阿蘇
    Ga
    12:34
    12:36
  5. 5
    01:15 - 08:59
    7h 44min JPY 221.470
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    01:15
    08:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.