Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
11:35 05/03, 2024
  1. 1
    12:15 - 18:13
    5h 58min JPY 29.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:15
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:20
    12:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:35
    12:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:05
    14:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:31
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:02
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    18:02
    18:13
  2. 2
    12:15 - 18:34
    6h 19min JPY 29.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:15
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:20
    12:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:35
    12:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:05
    14:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:41
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:45
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    17:09
    18:28
    Shirakawa Suigen Iriguchi
    白川水源入口
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:34
  3. 3
    12:02 - 18:34
    6h 32min JPY 29.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:02
    12:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:07
    12:25
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:05
    14:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:41
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    16:41
    16:45
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    17:09
    18:28
    Shirakawa Suigen Iriguchi
    白川水源入口
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:34
  4. 4
    12:21 - 20:07
    7h 46min JPY 22.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    15:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    18:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:04
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:20
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:56
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    19:56
    20:07
  5. 5
    11:35 - 19:29
    7h 54min JPY 184.270
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    11:35
    19:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.