Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
20:45 04/27, 2024
  1. 1
    21:50 - 08:46
    10h 56min JPY 18.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:29
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:33
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    06:10
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:12
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    08:22
    08:46
  2. 2
    21:20 - 09:33
    12h 13min JPY 15.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:36
    08:41
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kumamotojo‧Ninomaru Parking
    熊本城・二の丸駐車場
    Trạm Xe buýt
    09:33
    Hakubutsukan‧Former Hosokawa Osakabe Tei Mae
    博物館・旧細川刑部邸前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:33
  3. 3
    21:20 - 10:13
    12h 53min JPY 13.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:47
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:51
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:05
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:56
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:13
  4. 4
    20:50 - 10:13
    13h 23min JPY 13.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    20:50
    20:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:10
    Kencho-mae(Ehime)
    県庁前(愛媛県)
    Ga
    21:10
    21:16
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:31
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:56
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:13
  5. 5
    20:45 - 04:05
    7h 20min JPY 173.630
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    20:45
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.