Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
03:48 05/05, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:46
    4h 46min JPY 56.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:00
    07:05
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:05
    07:20
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:20
    07:23
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:08
    Higashimachi Chuo (Kumamoto)
    東町中央(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:46
  2. 2
    05:05 - 11:51
    6h 46min JPY 21.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    10:59
    11:02
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:49
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:51
  3. 3
    05:05 - 11:51
    6h 46min JPY 20.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    10:59
    11:02
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:49
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:51
  4. 4
    05:05 - 11:51
    6h 46min JPY 20.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:28
    10:34
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:32
    Kengunmachi
    健軍町
    Ga
    11:32
    11:34
    Kengun Dentei-mae
    健軍電停前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:49
    Akitsu Danchi Iriguchi
    秋津団地入口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:51
  5. 5
    03:48 - 10:59
    7h 11min JPY 212.350
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    03:48
    10:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.