Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
02:18 04/29, 2024
  1. 1
    05:05 - 12:47
    7h 42min JPY 22.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:07
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:07
    11:13
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:44
    Seno Oiwake
    瀬野追分
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:47
  2. 2
    05:05 - 12:48
    7h 43min JPY 22.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:49
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    10:49
    10:55
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:45
    Miyano-mae (Minamishimabara)
    宮ノ前(南島原市)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
  3. 3
    08:10 - 14:03
    5h 53min JPY 33.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:21
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:07
    12:37
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    13:00
    13:32
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    13:34
    13:37
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:00
    Miyano-mae (Minamishimabara)
    宮ノ前(南島原市)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
  4. 4
    05:05 - 14:03
    8h 58min JPY 23.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:21
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:07
    12:37
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    13:00
    13:32
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    13:34
    13:37
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:00
    Miyano-mae (Minamishimabara)
    宮ノ前(南島原市)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
  5. 5
    02:18 - 10:37
    8h 19min JPY 238.190
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    02:18
    10:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.