Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
17:27 05/01, 2024
  1. 1
    17:28 - 10:11
    16h 43min JPY 9.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:19
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    18:19
    18:40
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    18:45
    21:10
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    21:12
    21:35
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:08
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:23
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:09
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:51
    Ibii
    伊比井
    Ga
    09:51
    10:11
  2. 2
    17:28 - 11:04
    17h 36min JPY 10.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:19
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    18:19
    18:40
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    18:45
    21:10
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    21:12
    21:35
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:08
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:23
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:37
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:37
    09:44
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    09:55
    10:55
    Futo
    富土
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
  3. 3
    08:10 - 12:34
    4h 24min JPY 51.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:25
    Futo
    富土
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:34
  4. 4
    20:16 - 12:34
    16h 18min JPY 10.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    22:12
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    22:12
    22:33
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    23:50
    02:15
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    02:17
    02:41
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:24
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:00
    Ibii
    伊比井
    Ga
    12:00
    12:02
    Ibii (Bus)
    伊比井(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:25
    Futo
    富土
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:34
  5. 5
    17:27 - 03:05
    9h 38min JPY 238.110
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    17:27
    03:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.