Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
23:40 04/27, 2024
  1. 1
    07:26 - 13:06
    5h 40min JPY 84.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:06
  2. 2
    06:48 - 13:06
    6h 18min JPY 88.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:21
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:00
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    08:00
    08:06
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:00
    13:06
  3. 3
    00:14 - 14:29
    14h 15min JPY 52.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:04
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:45
    14:23
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:29
  4. 4
    00:14 - 14:29
    14h 15min JPY 52.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:03
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    10:30
    13:10
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:10
    13:14
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:45
    14:23
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:29
  5. 5
    23:40 - 02:48
    27h 8min JPY 766.280
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    23:40
    02:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.