Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
02:27 05/15, 2024
  1. 1
    06:56 - 13:35
    6h 39min JPY 68.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:38
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:24
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    13:24
    13:35
  2. 2
    05:52 - 13:46
    7h 54min JPY 51.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    06:16
    06:21
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:50
    Shoji Sta.
    少路駅
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:57
    Shoji
    少路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    13:35
    13:46
  3. 3
    05:07 - 14:45
    9h 38min JPY 29.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    14:32
    14:45
  4. 4
    07:26 - 14:52
    7h 26min JPY 57.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    07:26
    07:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:30
    08:05
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:15
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    13:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:37
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    14:37
    14:41
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    14:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odori 3Chome (Iwate)
    大通り三丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odori 4Chome
    大通り四丁目
    Trạm Xe buýt
    14:52
    Hanazonocho 1Chome
    花園町一丁目
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  5. 5
    02:27 - 16:32
    14h 5min JPY 505.730
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    02:27
    16:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.