Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
16:34 04/28, 2024
  1. 1
    18:46 - 08:16
    13h 30min JPY 52.970 IC JPY 52.965 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:12
    23:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:15
    Nagamachi Sta. East Exit
    長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:21
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    07:15
    07:18
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:07
    Togatta Onsen
    遠刈田温泉
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
  2. 2
    18:46 - 08:16
    13h 30min JPY 49.790 IC JPY 49.789 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:45
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:45
    22:52
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:10
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:17
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    06:48
    06:51
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:07
    Togatta Onsen
    遠刈田温泉
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
  3. 3
    17:22 - 09:36
    16h 14min JPY 27.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    17:22
    17:25
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:25
    20:36
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    20:36
    20:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    06:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Shiroishizao
    白石蔵王
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:28
    Shiroishizao Sta.
    白石蔵王駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:27
    Togatta Onsen
    遠刈田温泉
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:36
  4. 4
    17:10 - 09:36
    16h 26min JPY 29.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:01
    21:09
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:10
    07:32
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:32
    07:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:34
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    08:34
    08:37
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:27
    Togatta Onsen
    遠刈田温泉
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:36
  5. 5
    16:34 - 05:04
    12h 30min JPY 368.210
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    16:34
    05:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.