Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
20:10 05/21, 2024
  1. 1
    00:14 - 10:15
    10h 1min JPY 14.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:05
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:45
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:45
    10:15
  2. 2
    23:26 - 10:15
    10h 49min JPY 19.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:30
    06:00
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:05
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:45
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    09:45
    10:15
  3. 3
    00:14 - 11:52
    11h 38min JPY 11.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:47
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:22
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    11:22
    11:52
  4. 4
    06:11 - 13:00
    6h 49min JPY 68.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:05
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:38
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:49
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:30
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    12:30
    13:00
  5. 5
    20:10 - 02:44
    6h 34min JPY 188.480
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    20:10
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.