Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
01:47 05/02, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:59
    6h 52min JPY 21.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    11:01
    11:07
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:18
    11:51
    Tanaka (Ishikawa)
    田中(石川県)
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:59
  2. 2
    05:07 - 12:33
    7h 26min JPY 19.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:39
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:07
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:07
    12:09
    Mattou Eki-mae
    松任駅前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:33
    Kanazawa Neurosurgery Byoin
    金沢脳神経外科病院
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:33
  3. 3
    06:11 - 12:52
    6h 41min JPY 68.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:07
    Hokuriku Mattou
    北陸松任
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:52
  4. 4
    06:11 - 13:02
    6h 51min JPY 68.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:52
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:58
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:28
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:28
    12:32
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Tanaka (Ishikawa)
    田中(石川県)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:02
  5. 5
    01:47 - 08:09
    6h 22min JPY 220.160
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    01:47
    08:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.