Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
17:50 05/01, 2024
  1. 1
    18:58 - 07:32
    12h 34min JPY 18.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:10
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:30
    Kagakasama
    加賀笠間
    Ga
    East Exit
    05:30
    07:32
  2. 2
    18:58 - 08:15
    13h 17min JPY 19.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:16
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:06
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    07:06
    07:09
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:09
    Tatsunokuchi Onsen Exit (Nomi Bus (Nomi))
    辰口温泉口〔のみバス(能美市)〕
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:15
  3. 3
    17:54 - 08:15
    14h 21min JPY 16.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:56
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:55
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:49
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    07:41
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    07:41
    07:44
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:09
    Tatsunokuchi Onsen Exit (Nomi Bus (Nomi))
    辰口温泉口〔のみバス(能美市)〕
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:15
  4. 4
    18:58 - 08:48
    13h 50min JPY 19.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    04:16
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:11
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    08:11
    08:13
    Mattou Eki-mae
    松任駅前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:45
    Tatsunokuchi Onsen
    辰口温泉
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
  5. 5
    17:50 - 00:10
    6h 20min JPY 178.220
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    17:50
    00:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.