Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
18:18 04/27, 2024
  1. 1
    18:58 - 08:04
    13h 6min JPY 24.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:28
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:51
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:51
    08:04
  2. 2
    18:58 - 08:57
    13h 59min JPY 17.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    08:44
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:57
  3. 3
    18:58 - 09:13
    14h 15min JPY 19.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:34
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:34
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    00:34
    00:46
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    08:44
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Rokenhanasato-mae
    老健はなさと前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
    Machinohakubutsukan-mae
    まちの博物館前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
  4. 4
    00:14 - 09:52
    9h 38min JPY 13.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:31
    07:36
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    07:40
    09:42
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:52
  5. 5
    18:18 - 01:04
    6h 46min JPY 197.120
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    18:18
    01:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.