Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
11:28 05/16, 2024
  1. 1
    12:11 - 19:21
    7h 10min JPY 19.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    16:34
    16:42
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    19:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:21
  2. 2
    13:11 - 20:54
    7h 43min JPY 19.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:51
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    20:51
    20:54
  3. 3
    14:51 - 21:14
    6h 23min JPY 36.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:51
    14:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:55
    15:30
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:33
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:03
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    19:03
    19:07
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    19:10
    21:12
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:14
  4. 4
    11:36 - 21:14
    9h 38min JPY 18.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:58
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    15:51
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:50
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    19:05
    19:10
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    19:10
    21:12
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:14
  5. 5
    11:28 - 18:14
    6h 46min JPY 197.030
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    11:28
    18:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.