Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
08:17 05/01, 2024
  1. 1
    09:05 - 15:03
    5h 58min JPY 19.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:31
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:31
    14:36
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:45
    14:56
    Bell-mae (Bus)
    ベル前(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:03
  2. 2
    09:05 - 15:18
    6h 13min JPY 18.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:00
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    15:00
    15:18
  3. 3
    09:05 - 15:33
    6h 28min JPY 18.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:04
    15:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:15
    15:26
    Bell-mae (Bus)
    ベル前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:33
  4. 4
    09:05 - 15:56
    6h 51min JPY 18.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    15:04
    15:09
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:51
    Ebata
    江端
    Ga
    15:51
    15:56
  5. 5
    08:17 - 13:52
    5h 35min JPY 155.720
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    08:17
    13:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.