Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:42 - 09:0710h 25min JPY 21.040 IC JPY 21.030 Đổi tàu 3 lần
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:373 StopsNozomiNozomi 268 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/BackJPY 6.380 1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh 08:248 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ikebukuro Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 210 IC JPY 209 17minTokyo Đến Ikebukuro Bảng giờ08:452 StopsTobu Tojo Line Expressđến Ogawamachi(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 270 IC JPY 261 12minIkebukuro Đến Wakoshi Bảng giờ- Wakoshi
- 和光市
- Ga
- South Exit
08:57Walk720m 10min -
222:42 - 09:1810h 36min JPY 20.830 IC JPY 20.821 Đổi tàu 3 lần
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:205 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Back1h 48minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 08:1712 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 6.380 28minShinagawa Đến Ikebukuro Bảng giờ08:533 StopsTobu Tojo Line Semi Expressđến Shinrinkoen(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 270 IC JPY 261 15minIkebukuro Đến Wakoshi Bảng giờ- Wakoshi
- 和光市
- Ga
- South Exit
09:08Walk720m 10min -
322:42 - 09:1910h 37min JPY 20.820 IC JPY 20.812 Đổi tàu 3 lần
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:205 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Back1h 48minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh 08:1712 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: BackJPY 6.380 28minShinagawa Đến Ikebukuro Bảng giờ08:508 StopsTokyo Metro Yurakucho Lineđến Wakoshi Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 260 IC JPY 252 19minIkebukuro Đến Wakoshi Bảng giờ- Wakoshi
- 和光市
- Ga
- South Exit
09:09Walk720m 10min -
422:42 - 09:3210h 50min JPY 20.560 IC JPY 20.551 Đổi tàu 2 lần
- Matsue
- 松江
- Ga
- North Exit
22:42Walk103m 3min- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
22:452 StopsJR高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号高速バス 出雲・松江・米子ドリーム名古屋号 đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side)JPY 10.000 7h 20minMatsue Sta. Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
06:05Walk258m 13min06:491 StopsNozomiNozomi 200 đến Tokyo Sân ga: 14JPY 5.720 1h 16minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh 08:162 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Wakoshi Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
7 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Wakoshi Sân ga: 4JPY 360 IC JPY 358 24minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shibuya Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Shibuya
- 渋谷
- Ga
9 StopsTokyo Metro Fukutoshin Line Commuter Expressđến Wakoshi Sân ga: 5, 6 Lên xe: MiddleJPY 300 IC JPY 293 34minShibuya Đến Wakoshi Bảng giờ- Wakoshi
- 和光市
- Ga
- South Exit
09:22Walk720m 10min -
521:35 - 06:479h 12min JPY 270.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.