Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
22:42 05/16, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:00
    5h 9min JPY 43.240 IC JPY 43.216 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    10:06
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    10:48
    10:52
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:54
    10:59
    Tamachi Shako
    田町車庫
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  2. 2
    23:26 - 11:00
    11h 34min JPY 23.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:30
    07:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:13
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    10:13
    10:19
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:48
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    10:48
    10:52
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:54
    10:59
    Tamachi Shako
    田町車庫
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  3. 3
    23:11 - 11:00
    11h 49min JPY 43.010 IC JPY 42.986 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:41
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:48
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    05:48
    05:54
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    10:06
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    10:48
    10:52
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:54
    10:59
    Tamachi Shako
    田町車庫
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:00
  4. 4
    23:26 - 11:16
    11h 50min JPY 24.440 IC JPY 24.423 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    23:30
    07:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:10
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:06
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    South Exit
    11:06
    11:10
    Keisei-Sakura Sta. (South Exit)
    京成佐倉駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:11
    11:15
    Tamachi Shako
    田町車庫
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:16
  5. 5
    22:42 - 08:52
    10h 10min JPY 338.420
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    22:42
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.