Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
18:26 04/27, 2024
  1. 1
    18:46 - 22:55
    4h 9min JPY 42.360 IC JPY 42.353 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:29
    Oimachi
    大井町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:48
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    22:48
    22:55
  2. 2
    18:46 - 23:01
    4h 15min JPY 42.390 IC JPY 42.385 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:34
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:55
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    22:55
    23:01
  3. 3
    18:58 - 06:07
    11h 9min JPY 20.500 IC JPY 20.498 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:01
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    06:01
    06:07
  4. 4
    19:26 - 07:20
    11h 54min JPY 16.400 IC JPY 16.398 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:14
    Jiyugaoka(Tokyo)
    自由が丘(東京都)
    Ga
    Main Exit
    07:14
    07:20
  5. 5
    18:26 - 03:15
    8h 49min JPY 259.490
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    18:26
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.