Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
00:34 05/22, 2024
  1. 1
    05:52 - 12:39
    6h 47min JPY 16.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mikata
    三方
    Ga
    11:48
    11:51
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:35
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
  2. 2
    05:52 - 12:39
    6h 47min JPY 16.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mikata
    三方
    Ga
    11:48
    11:51
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:35
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
  3. 3
    05:07 - 12:39
    7h 32min JPY 14.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mikata
    三方
    Ga
    11:48
    11:51
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:35
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
  4. 4
    05:07 - 12:39
    7h 32min JPY 15.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omimaiko
    近江舞子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mikata
    三方
    Ga
    11:48
    11:51
    Mikata Sta.
    三方駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:35
    Ogawa (Fukui)
    小川(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
  5. 5
    00:34 - 05:21
    4h 47min JPY 162.290
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    00:34
    05:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.