Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
09:13 04/28, 2024
  1. 1
    09:26 - 14:39
    5h 13min JPY 46.140 IC JPY 46.128 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:49
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:24
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    14:30
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    14:30
    14:33
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:34
    14:36
    Horikawa Higashi
    堀川東
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:39
  2. 2
    09:26 - 15:03
    5h 37min JPY 43.500 IC JPY 43.485 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:49
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:24
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:06
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:49
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    14:49
    14:52
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:58
    15:01
    Hitachi, Ltd. (Kanagawa)
    日立製作所(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:03
  3. 3
    10:01 - 15:24
    5h 23min JPY 37.660 IC JPY 37.645 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:36
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:09
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    15:09
    15:24
  4. 4
    10:01 - 15:44
    5h 43min JPY 38.050 IC JPY 38.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:30
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    15:30
    15:33
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:37
    15:42
    Hitachi, Ltd. (Kanagawa)
    日立製作所(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:44
  5. 5
    09:13 - 17:25
    8h 12min JPY 240.680
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    09:13
    17:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.