Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
08:09 04/28, 2024
  1. 1
    10:01 - 17:15
    7h 14min JPY 42.400 IC JPY 42.397 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:32
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:00
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    16:00
    16:07
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:56
    Inokashira
    猪の頭
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:15
  2. 2
    10:01 - 17:15
    7h 14min JPY 42.400 IC JPY 42.397 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:32
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:00
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    16:00
    16:07
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:56
    Inokashira
    猪の頭
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:15
  3. 3
    09:05 - 17:15
    8h 10min JPY 20.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:37
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:00
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    16:00
    16:04
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:56
    Inokashira
    猪の頭
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:15
  4. 4
    09:05 - 17:15
    8h 10min JPY 20.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:52
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:37
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:00
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    16:00
    16:07
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:56
    Inokashira
    猪の頭
    Trạm Xe buýt
    16:56
    17:15
  5. 5
    08:09 - 15:51
    7h 42min JPY 223.850
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    08:09
    15:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.