Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
15:29 05/01, 2024
  1. 1
    16:06 - 20:35
    4h 29min JPY 45.130 IC JPY 45.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    20:30
    20:35
  2. 2
    15:39 - 21:03
    5h 24min JPY 42.860 IC JPY 42.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:57
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    16:57
    17:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:39
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    21:00
    21:03
  3. 3
    16:06 - 21:08
    5h 2min JPY 43.090 IC JPY 43.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:05
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:08
  4. 4
    15:39 - 21:08
    5h 29min JPY 42.860 IC JPY 42.857 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:57
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    16:57
    17:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    21:05
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:08
  5. 5
    15:29 - 23:41
    8h 12min JPY 236.450
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    15:29
    23:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.