Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
09:09 04/28, 2024
  1. 1
    09:26 - 14:51
    5h 25min JPY 46.600 IC JPY 46.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:49
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:24
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:10
    Atami
    熱海
    Ga
    14:10
    14:15
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:30
    14:41
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:51
  2. 2
    10:01 - 15:21
    5h 20min JPY 39.660 IC JPY 39.659 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:51
    Atami
    熱海
    Ga
    14:51
    14:56
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:11
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:21
  3. 3
    10:01 - 15:21
    5h 20min JPY 40.970 IC JPY 40.967 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:05
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:42
    Atami
    熱海
    Ga
    14:42
    14:47
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:11
    Nishikigaura
    錦ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:21
  4. 4
    09:26 - 15:28
    6h 2min JPY 44.270 IC JPY 44.269 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:49
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:24
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    10:24
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:57
    Atami
    熱海
    Ga
    14:57
    15:02
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    15:10
    15:28
    熱海城
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:28
  5. 5
    09:09 - 17:19
    8h 10min JPY 233.390
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    09:09
    17:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.