Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
19:29 04/28, 2024
  1. 1
    22:42 - 07:21
    8h 39min JPY 10.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:43
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:21
  2. 2
    22:42 - 07:47
    9h 5min JPY 11.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:00
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:37
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    07:37
    07:47
  3. 3
    00:14 - 08:06
    7h 52min JPY 11.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:06
  4. 4
    19:29 - 00:56
    5h 27min JPY 158.690
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    19:29
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.