Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
11:31 05/01, 2024
  1. 1
    11:36 - 16:47
    5h 11min JPY 10.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:58
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    15:51
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:06
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:28
    Yakujin
    厄神
    Ga
    16:28
    16:33
    Yakujin Eki-mae
    厄神駅前
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:42
    Nishihoda (Bus)
    西這田(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:47
  2. 2
    12:11 - 17:00
    4h 49min JPY 12.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    15:29
    15:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    16:13
    Ebis
    エビス
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:22
    Ebisu(Hyogo)
    恵比須(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    16:42
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    三木(神戸電鉄線)
    Ga
    16:42
    16:45
    Shintetsu Miki Sta.‧Fuku Ari Bridge
    神鉄三木駅・福有橋
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:45
    16:54
    Nishihoda (Bus)
    西這田(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:00
  3. 3
    12:11 - 17:47
    5h 36min JPY 8.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    16:16
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:52
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:28
    Yakujin
    厄神
    Ga
    17:28
    17:33
    Yakujin Eki-mae
    厄神駅前
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:42
    Nishihoda (Bus)
    西這田(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:47
  4. 4
    11:36 - 19:20
    7h 44min JPY 5.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:14
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:47
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:46
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    14:46
    14:51
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    17:24
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:31
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:32
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:01
    Yakujin
    厄神
    Ga
    19:01
    19:06
    Yakujin Eki-mae
    厄神駅前
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:15
    Nishihoda (Bus)
    西這田(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:20
  5. 5
    11:31 - 14:28
    2h 57min JPY 81.920
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    11:31
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.