Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
03:25 05/15, 2024
  1. 1
    05:07 - 10:02
    4h 55min JPY 12.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:11
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:28
    Kawachiiwafune
    河内磐船
    Ga
    09:28
    09:36
    Kawachimori
    河内森
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:39
    Kisaichi
    私市
    Ga
    09:39
    10:02
  2. 2
    06:56 - 11:30
    4h 34min JPY 25.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:16
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:46
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:07
    Kisaichi
    私市
    Ga
    11:07
    11:30
  3. 3
    05:52 - 11:30
    5h 38min JPY 7.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    06:16
    06:21
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:55
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:25
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:50
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:07
    Kisaichi
    私市
    Ga
    11:07
    11:30
  4. 4
    05:52 - 11:30
    5h 38min JPY 7.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Yonago
    米子
    Ga
    06:16
    06:21
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    10:05
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:26
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:50
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:07
    Kisaichi
    私市
    Ga
    11:07
    11:30
  5. 5
    03:25 - 07:13
    3h 48min JPY 126.920
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    03:25
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.