Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
19:57 04/28, 2024
  1. 1
    22:42 - 07:18
    8h 36min JPY 14.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:57
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    06:57
    07:05
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:11
    07:16
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:18
  2. 2
    00:14 - 08:01
    7h 47min JPY 13.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:45
    07:53
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    07:55
    07:59
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:01
  3. 3
    22:42 - 08:48
    10h 6min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:33
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:41
    08:46
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:48
  4. 4
    22:42 - 08:53
    10h 11min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:27
    08:33
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    08:45
    08:50
    Shiyakusho Minami (Hamamatsu)
    市役所南(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:53
  5. 5
    19:57 - 02:17
    6h 20min JPY 181.550
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    19:57
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.