Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
21:10 05/01, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:45
    5h 53min JPY 8.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:23
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:51
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    10:51
    10:59
    Michinoeki Bingo Fuchu
    道の駅びんご府中
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:42
    Joge Daikansho-mae
    上下代官所前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  2. 2
    05:52 - 11:45
    5h 53min JPY 8.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:59
    Bitsuchutakahashi
    備中高梁
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:39
    Kiyone
    清音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:41
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:24
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    10:24
    10:32
    Michinoeki Bingo Fuchu
    道の駅びんご府中
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:42
    Joge Daikansho-mae
    上下代官所前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  3. 3
    05:07 - 11:45
    6h 38min JPY 8.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:49
    Soja
    総社
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:09
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:51
    Fuchu(Hiroshima)
    府中(広島県)
    Ga
    10:51
    10:59
    Michinoeki Bingo Fuchu
    道の駅びんご府中
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:42
    Joge Daikansho-mae
    上下代官所前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  4. 4
    05:07 - 11:45
    6h 38min JPY 8.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    06:39
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:53
    Kiyone
    清音
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:09
    Kannabe
    神辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:53
    Ukai(Hiroshima)
    鵜飼(広島県)
    Ga
    09:53
    09:55
    Ukai
    鵜飼(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:35
    Nishimachi
    西町(府中市)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:42
    Joge Daikansho-mae
    上下代官所前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:45
  5. 5
    21:10 - 22:56
    1h 46min JPY 41.600
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    21:10
    22:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.