Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
18:13 04/30, 2024
  1. 1
    19:12 - 07:57
    12h 45min JPY 6.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    19:12
    19:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:15
    22:26
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    22:26
    22:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:41
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    23:41
    23:54
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:31
    Tonosho-ko
    土庄港
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Yahatabashi-mae
    八幡橋前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:57
  2. 2
    19:02 - 07:57
    12h 55min JPY 5.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonago
    米子
    Ga
    21:47
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:51
    01:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:25
    07:25
    Shodoshima Tonosho Port (Ferry)
    小豆島土庄港〔フェリー〕
    Cảng
    高松/宇野/豊島行
    07:27
    07:31
    Tonosho-ko
    土庄港
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Yahatabashi-mae
    八幡橋前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:57
  3. 3
    19:02 - 08:36
    13h 34min JPY 6.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonago
    米子
    Ga
    21:47
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    23:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:51
    01:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    07:40
    08:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:17
    08:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:35
    Kitayama
    北山〔小豆島〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:36
  4. 4
    19:02 - 08:36
    13h 34min JPY 6.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yonago
    米子
    Ga
    21:47
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:50
    Soja
    総社
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:51
    01:04
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    07:40
    08:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:17
    08:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:35
    Kitayama
    北山〔小豆島〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:36
  5. 5
    18:13 - 21:51
    3h 38min JPY 74.990
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    18:13
    21:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.