Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
04:11 04/28, 2024
  1. 1
    05:07 - 10:32
    5h 25min JPY 13.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:10
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:10
    09:17
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:52
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:54
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:00
    10:30
    Masutsuriba
    鱒釣場
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:32
  2. 2
    05:07 - 11:00
    5h 53min JPY 8.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    05:30
    05:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:43
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:20
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    10:20
    10:22
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:58
    Masutsuriba
    鱒釣場
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:00
  3. 3
    05:07 - 11:00
    5h 53min JPY 8.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    05:30
    05:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:29
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:34
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:20
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    10:20
    10:22
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:58
    Masutsuriba
    鱒釣場
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:00
  4. 4
    05:07 - 11:00
    5h 53min JPY 8.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:30
    Yonago
    米子
    Ga
    05:30
    05:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:45
    09:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:29
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:37
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:37
    09:44
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    10:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    10:27
    10:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:58
    Masutsuriba
    鱒釣場
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:00
  5. 5
    04:11 - 08:37
    4h 26min JPY 138.890
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    04:11
    08:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.