Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
18:53 05/20, 2024
  1. 1
    19:15 - 07:58
    12h 43min JPY 6.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:36
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:43
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    07:43
    07:48
    Okada Byoin Mae
    岡田病院前
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:57
    Senza Kitchen
    センザキッチン
    Trạm Xe buýt
    07:57
    07:58
  2. 2
    19:15 - 08:05
    12h 50min JPY 6.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:36
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:43
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:59
    Senzaki
    仙崎
    Ga
    07:59
    08:05
  3. 3
    22:32 - 09:33
    11h 1min JPY 12.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:50
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:29
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:04
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    09:04
    09:06
    Nagatoshi Sta.
    長門市駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:32
    Senza Kitchen
    センザキッチン
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:33
  4. 4
    22:32 - 09:33
    11h 1min JPY 11.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:39
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    09:19
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    09:19
    09:24
    Okada Byoin Mae
    岡田病院前
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:32
    Senza Kitchen
    センザキッチン
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:33
  5. 5
    18:53 - 23:11
    4h 18min JPY 114.500
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    18:53
    23:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.