Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
22:15 05/01, 2024
  1. 1
    00:14 - 10:09
    9h 55min JPY 9.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:52
    05:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:36
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    08:36
    08:40
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:47
    09:41
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:09
  2. 2
    00:14 - 10:09
    9h 55min JPY 9.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:39
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:58
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:36
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    08:36
    08:40
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:47
    09:41
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:09
  3. 3
    22:42 - 10:49
    12h 7min JPY 13.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:33
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:42
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    09:42
    09:45
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    09:50
    10:15
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    10:17
    10:49
  4. 4
    22:42 - 11:22
    12h 40min JPY 13.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:18
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    08:18
    08:22
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:58
    10:54
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:22
  5. 5
    22:15 - 04:23
    6h 8min JPY 205.580
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    22:15
    04:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.