Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
20:16 05/15, 2024
  1. 1
    00:14 - 09:21
    9h 7min JPY 8.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:44
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:52
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:40
    Prefectural Chuo Byoin‧Tokushima Daigaku Byoin Mae
    県立中央病院・徳島大学病院前
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:21
  2. 2
    00:14 - 09:31
    9h 17min JPY 8.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:19
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:19
    06:23
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    08:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:29
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:48
    Sako
    佐古
    Ga
    08:48
    09:31
  3. 3
    22:00 - 09:43
    11h 43min JPY 9.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:00
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:03
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    08:17
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:01
    Nishidaikumachi Ni-chome
    西大工町二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:07
    Sanroku (Bizan Ropeway)
    山麓〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    阿波おどり会館5F
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:21
    Sancho (Bizan Ropeway)
    山頂〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    09:21
    09:43
  4. 4
    20:19 - 10:28
    14h 9min JPY 8.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:43
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:28
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    06:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:37
    Tokushima
    徳島
    Ga
    09:37
    09:51
    Sanroku (Bizan Ropeway)
    山麓〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    阿波おどり会館5F
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:06
    Sancho (Bizan Ropeway)
    山頂〔眉山ロープウェイ〕
    Ga
    10:06
    10:28
  5. 5
    20:16 - 00:19
    4h 3min JPY 101.180
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    20:16
    00:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.