Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
23:31 05/17, 2024
  1. 1
    00:14 - 11:22
    11h 8min JPY 9.840 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:42
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    11:19
    Shishikui (Highway Bus)
    宍喰〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  2. 2
    00:14 - 11:22
    11h 8min JPY 9.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:57
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:57
    07:05
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:30
    11:19
    Shishikui (Highway Bus)
    宍喰〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:22
  3. 3
    05:52 - 13:57
    8h 5min JPY 12.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:39
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:24
    Mugi
    牟岐
    Ga
    13:24
    13:27
    Mugi (Bus)
    牟岐(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:54
    Shishikui (Highway Bus)
    宍喰〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
  4. 4
    05:52 - 13:57
    8h 5min JPY 12.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:16
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:50
    Yuki
    由岐
    Ga
    12:50
    12:53
    Yuki (Bus)
    由岐(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:54
    Shishikui (Highway Bus)
    宍喰〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:57
  5. 5
    23:31 - 05:19
    5h 48min JPY 159.500
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    23:31
    05:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.