Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
20:09 04/28, 2024
  1. 1
    20:19 - 11:12
    14h 53min JPY 11.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:43
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:28
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    06:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:50
    Nahari
    奈半利
    Ga
    10:50
    10:52
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:09
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
  2. 2
    20:19 - 11:12
    14h 53min JPY 11.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:43
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:28
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    06:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:50
    Nahari
    奈半利
    Ga
    10:50
    10:53
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:09
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
  3. 3
    05:07 - 12:32
    7h 25min JPY 13.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:34
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:29
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:04
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:04
    12:07
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:29
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
  4. 4
    05:52 - 13:17
    7h 25min JPY 13.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:22
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:59
    Nahari
    奈半利
    Ga
    12:59
    13:01
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:14
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:17
  5. 5
    20:09 - 01:03
    4h 54min JPY 123.500
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    20:09
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.